Có 2 kết quả:

彫刻 điêu khắc雕刻 điêu khắc

1/2

điêu khắc

phồn thể

Từ điển phổ thông

khắc, chạm

điêu khắc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khắc, chạm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chạm vào, khoét sâu hình vẽ vào đồ vật.